Model |
ZZ5257GJBN4347D1 |
Động cơ |
Kiểu loại: D10.38-40 |
Nhà sản xuất: CNHTC |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu gián tiếp qua kim phun điện tử, 6 Xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước,
turbo tăng áp và làm mát trung gian |
Công suất động cơ/ tốc độ quay: 276/380 (kW/HP) |
Momen xoắn cực đại: 1500 (Nm), 1100-1600 (Vòng/phút) |
Đường kính hành trình pistol: 126 x 130 (mm) |
Dung tích xy lanh: 9726 cm3, tỷ số nén: 17:1 |
Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 40L |
Lượng dầu động cơ: 32L |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC |
Máy nén khí kiểu 2 xy lanh |
Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
Li hợp |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Model: HW19712, loại 12 cấp, 12 số tiến, 2 số lùi |
Cầu trước |
Loại HF9 (Cầu 9 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định |
Cầu sau |
Loại HC16 x 2 (Cầu dầu 16 tấn), chịu lực tốt, sức kéo tối đa được 50 tấn hàng hóa, ít hao mòn. |
Tỉ số truyền 5.73 |
Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
Khung xe |
Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 8 x 8 x 8 (mm), chassis 3 lớp,
các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive. |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực thủy lực, model ZF 8098 (Đức) |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén |
Bánh xe và kiểu loại |
La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ |
Cỡ lốp: 12.00R-20 (Lốp bố thép có săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt, phù hợp với địa hình khắc nghiệt) |
Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng |
Cabin |
Cabin HW76, có 1 giường nằm, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử,
tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động… |
Hệ thống nhíp |
Nhíp trước: 9 lá, có gối đỡ cao su, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực cân bằng |
Nhíp sau: 12 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw |
Máy phát điện 28V, 1540 W |
Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah |
Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở: 4325 + 1350 (mm) |
Vệt bánh trước: 2041 (mm) |
Vệt bánh sau: 1860 (mm) |
Kích thước tổng thể: 10450 x 2500 x 4000 (mm) |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân: 16.100 kg |
Tải trọng cho phép TGGT: 7.770 kg |
Tổng tải trọng: 24.000 kg |
Đặc tính chuyển động |
Tốc độ lớn nhất: 80 km/h |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% |
Khoảng sáng gầm xe: 248 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) |
Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400L. |
Thể tích trộn (m3) |
Bồn trộn thể tích 15m3. Có thể chở 17m3 trên đường bằng. Thùng trộn do hãng CIMC Thâm Quyến sản xuất. |
Mác thép BW300TP. Thép hợp kim chống mài mòn, bên trong sơn tĩnh điện chống bám dính bê tông |
Chiều dày thành bồn trộn |
4.5 mm |
Tốc độ quay (vòng/ phút) |
0 ~ 10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) |
≥ 3 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) |
≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
61.2 |
Đường cấp nước |
Bơm nước |
Dung tích bình nước (lít) |
450L |
Bơm và Motor thủy lực |
Hiệu EATON (Công nghệ Mỹ). |
Bộ làm mát dầu |
Hiệu KAITONG |
Bộ giảm tốc |
TMG |