|
Thông số |
Thùng Khung mui phủ bạt |
1 |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
2 |
So loai |
ZZ5187XXYK7I1GE1-TXM-MB |
3 |
Công thức banh xe |
4×2 |
TT |
Thñng sñ |
Tbiing Khung mui phii bat |
4
|
Cabin
|
TXM – cabin kép, nóc thấp, có điều hòa, Kính
Điện, gương điện, ghé lai la ghé hoi, 03 chỗ ngồi, cơ cấu cabin điều khiển điện, MP5 tích hợp các nút điều khiển vô lăng, hệ thống treo bóng hơi 4 Điểm
|
5 |
Hich thước bao (dai x rông x cao) (mm) |
l2.l30 x 2.500 x 3.540 |
6 |
Khỏang cách trục (mm) |
7100 |
|
|
7 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2055/1848 |
8 |
Vệt bánh xe phái ngoai (mm) |
2055/1848 |
|
9 |
Khoảng sáng gâm xe |
295 |
|
10 |
Tự trọng (kg) |
7390 |
|
11 |
Tải trọng (kg) |
8335 |
|
12 |
Tổng tải trọng (kg) |
16000 |
|
13 |
So nguời cho phép cho kể cả nguời lái |
03 người |
|
14 |
Tốc độ lớn nhất của xe (km/h) |
88,14 |
|
15 |
Độ dốc lớn nhất (%) |
35,1 |
|
16
|
Động cơ
|
WP4.6NQ220E50
Diesel, 4 ky, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. Dung tích xilanh: 4580 cm3
– Tỷ số nén: 17,5:1
– Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm): l08xl25
– Công suất lớn nhất (kW)/ Toc do quay (v/ph): 162/2300
– Mo men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph): 800/(1200-1800)
|
|
17
|
Hộp số
|
HW95508STCL (08 số tiến + 02 số lùi)
Tỷ số truyền: 9,100; 6,050; 4,200; 3,180;
2,167; 1,440; 1,000; 0,757
iR1= 8,342; iR1= 1,986
Mo men xoan cho phép (N.m): 950
|
|
18 |
Cầu trước |
6,5 tấn |
|
19 |
Cầu sau |
Cầu láp MCII IBG (11 tấn) tỷ số truyền 4.63 |
|
20 |
Lốp xe |
10.00R20 |
|
21
|
Hệ thống phanh |
Phánh tang chống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe trục 2 |
|
22
|
He thống treo
|
- Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn
Thủy lực, số lá nhíp 11 lá, dày 15mm, rộng 90mm
- Treo trục 2: kiẻu phụ thuộc, nhíp lá. Số lá nhíp chinh 9 lá, dày 16mm, rộng 90mm. Số lá nhíp phụ 8 lá, dày 12mm, rộng 90mm
|
|
23
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực, Thich hợp với
Cầu có tải trọng 8,5 tấn, tỷ số truyền cơ cấu lái 23.1
|
|
24 |
Khung xe chassi |
250x80x(7+4) |
|
25 |
Kích thước bao |
l0l60x2500x2420 |
|
26 |
Kich thước lòng thùng |
10.000 x 2.350x 740/2.l50 |
|
27 |
Ác quy |
02 x l2V x l35Ah |